Characters remaining: 500/500
Translation

khuê môn

Academic
Friendly

Từ "khuê môn" trong tiếng Việt có nghĩa gốc "cửa nhà" hoặc "cửa ra vào", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ về những gia đình, dòng họ truyền thống, danh tiếng, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa, giáo dục lịch sử.

Giải thích chi tiết:
  • Khuê: có nghĩa là "vùng đất đẹp" hay "cái đẹp".
  • Môn: có nghĩa là "cửa" hay "cổng".
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Gia đình anh ấy thuộc khuê môn, nên họ nhiều mối quan hệ xã hội tốt."
    • "Khuê môn của dòng họ này đã truyền thống hiếu học từ nhiều thế hệ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, việc duy trì giá trị khuê môn vẫn rất quan trọng đối với những ai muốn giữ gìn bản sắc văn hóa."
    • "Nhiều người cho rằng khuê môn chỉ dành cho những gia đình giàu có, nhưng thực tế, nhiều gia đình bình thường cũng có thể khuê môn nếu họ những giá trị văn hóa đáng quý."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khuê khổn: một biến thể khác của từ "khuê môn", thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn. "Khuê khổn" thường chỉ về những gia đình truyền thống văn hóa sâu sắc hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quý tộc: chỉ những gia đình địa vị cao trong xã hội.
  • Dòng họ: chỉ một nhóm người cùng tổ tiên, thường cũng có thể mang ý nghĩa về khuê môn.
  • Gia đình danh giá: có nghĩa tương tự như khuê môn, nhấn mạnh đến danh tiếng giá trị văn hóa.
Chú ý:
  • Từ "khuê môn" thường mang tính chất biểu trưng có thể không phải lúc nào cũng chỉ về gia đình giàu có, còn liên quan đến giá trị văn hóa truyền thống.
  • Cần phân biệt giữa "khuê môn" các từ khác như "danh môn" hay "quý môn", chúng có thể mang nghĩa tương tự nhưng trong những ngữ cảnh khác nhau.
  1. Nh. Khuê khổn.

Comments and discussion on the word "khuê môn"